lê quốc quân en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 黎国君
- trần lê quốc toàn: 陈黎国全...
- pagode trấn quốc: 镇国寺 (河内)...
- việt nam quốc dân Đảng: 越南国民党...
- phú quốc: 富国岛...
- chữ quốc ngữ: 越南语字母...
- lê quý Đôn: 黎贵惇...
- ancien aéroport de phú quốc: 富国机场...
- aéroport international de phú quốc: 富国国际机场...
- tiến quân ca: 进军歌...
- tổng cục 2 tình báo quân đội: 越南国防部国防情报总局...
- quảng yên: 广安市社...
- quête: 音标:[kεt]动词变位提示:quête是quêter的变位形式n.f 1 ......
- quêter: 音标:[kεte]i v.t. 1. [狩猎]搜索,搜寻2. 寻找,寻觅:q ......
- quêteur: 音标:[kεtœr]n.m 1募捐者 2寻求者...
- quôc-ngu: 音标:[kɔkεngu]n.m. 拉丁化越南文...